|
Thể loại sim
Thống kê website
Viettel |
256 SIM |
Mobifone |
918 SIM |
Vinaphone |
53 SIM |
Vietnamobile |
2 SIM |
Beeline |
0 SIM |
Sfone |
0 SIM |
Cố Định |
0 SIM |
Tổng sim: 1.229 Sim |
|
|
Chọn theo đầu số
|
|
|
|
|
Chọn sim cùng thể loại ở mạng khác
Đầu số cổ > Giá tăng > Trang :1
STT |
10 Số | 11 Số |
Điểm |
Giá Tăng | Giá Giảm |
Mạng |
Đặt Mua |
1 |
090.196.1987 |
50 |
2,000,000
(VNĐ) |
|
Đặt Mua |
2 |
0905.74.8866 |
53 |
2,500,000
(VNĐ) |
|
Đặt Mua |
3 |
0917.57.8228 |
49 |
3,000,000
(VNĐ) |
|
Đặt Mua |
4 |
0917.59.2828 |
51 |
5,000,000
(VNĐ) |
|
Đặt Mua |
5 |
0902060905 |
31 |
5,500,000
(VNĐ) |
|
Đặt Mua |
6 |
0918.96.2626 |
49 |
6,500,000
(VNĐ) |
|
Đặt Mua |
7 |
09.05.07.09.08 |
38 |
7,500,000
(VNĐ) |
|
Đặt Mua |
8 |
0913.583.789 |
53 |
11,000,000
(VNĐ) |
|
Đặt Mua |
9 |
0901.00.77.00 |
24 |
15,000,000
(VNĐ) |
|
Đặt Mua |
10 |
0901.101.999 |
39 |
39,000,000
(VNĐ) |
|
Đặt Mua |
11 |
09.01.03.05.07 |
25 |
68,000,000
(VNĐ) |
|
Đặt Mua |
12 |
09.01.04.04.04 |
22 |
120,000,000
(VNĐ) |
|
Đặt Mua |
|
|
Hỗ trợ khách hàng
Mua sim liên hệ :
0969.58.58.58
Bán sim liên hệ:
0888.68.68.68
|
|